Thực đơn
Đường_lên_đỉnh_Olympia_năm_thứ_19 Tổng kếtVỀ ĐÍCH | |||
---|---|---|---|
Thí sinh | Trường | Trận | Điểm |
Nguyễn Bá Vinh | THPT Chuyên Lý Tự Trọng, Cần Thơ | 33 | 180 |
Nguyễn Hoàng Minh | THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm, Hà Nội | 3GC2 | 130 |
Hà Công Chánh | THPT Chuyên Lê Hồng Phong, TP. Hồ Chí Minh | 5 | |
Đặng Đăng Khánh | THPT Chuyên Hoàng Lê Kha, Tây Ninh | 45GC18 | 120 |
Võ Thành Trung | THPT Chuyên Tiền Giang, Tiền Giang | 48 | |
Nguyễn Duy Đạt | THPT Trần Quốc Toản, Đắk Lắk | 7 | 110 |
Trần Thế Trung | THPT Chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An | 8GC7 | |
Nguyễn Đức Hiếu | THPT Chuyên Thái Bình, Thái Bình | 43 | |
Quách Minh Đức | THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai | 7 | 100 |
Tạ Nhật Linh | THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai, Sóc Trăng | 12 | |
Phùng Trọng Nghĩa | THPT Chuyên Thăng Long, Lâm Đồng | 17 | |
Quách Thành Vũ | THPT Ngọc Lặc, Thanh Hoá | 32 | |
Nguyễn Hoàng Ngọc Hà | THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đắk Nông | 3 | 90 |
Nguyễn Xuân Phương | THPT Chuyên Đại học Vinh, Nghệ An | 24 | |
Khưu Minh Khoa | THPT Bùi Thị Xuân, TP. Hồ Chí Minh | 49 | |
Nguyễn Đại Nghĩa | PT Năng khiếu, ĐHQG TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh | 34 | 85 |
Mai Nữ Song Ngân | THPT Hùng Vương, Bình Thuận | 6 | 80 |
Nguyễn Phan Thanh Nhàn | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận | 14 |
TỈNH, THÀNH | TUẦN | THÁNG | QUÝ | NĂM | TỔNG |
---|---|---|---|---|---|
An Giang | 1 | 1 | |||
Bà Rịa – Vũng Tàu | 2 | 2 | |||
Bạc Liêu | 0 | ||||
Bắc Giang | 3 | 3 | |||
Bắc Kạn | 1 | 1 | |||
Bắc Ninh | 0 | ||||
Bến Tre | 1 | 1 | |||
Bình Dương | 3 | 3 | |||
Bình Định | 1 | 1 | |||
Bình Phước | 1 | 1 | |||
Bình Thuận | 2 | 1 | 3 | ||
Cà Mau | 1 | 1 | |||
Cao Bằng | 1 | 1 | |||
Cần Thơ | 1 | 1 | 2 | ||
Đà Nẵng | 1 | 1 | 2 | ||
Đắk Lắk | 2 | 1 | 1 | 4 | |
Đắk Nông | 1 | 1 | 2 | ||
Đồng Nai | 2 | 2 | |||
Đồng Tháp | 0 | ||||
Điện Biên | 0 | ||||
Gia Lai | 1 | 1 | |||
Hà Giang | 0 | ||||
Hà Nam | 1 | 1 | |||
Hà Nội | 12 | 6 | 2 | 20 | |
Hà Tĩnh | 4 | 4 | |||
Hải Dương | 2 | 1 | 3 | ||
Hải Phòng | 4 | 1 | 5 | ||
Hậu Giang | 1 | 1 | |||
Hoà Bình | 0 | ||||
Hưng Yên | 2 | 2 | 4 | ||
Khánh Hoà | 2 | 1 | 3 | ||
Kiên Giang | 0 | ||||
Kon Tum | 1 | 1 | |||
Lai Châu | 0 | ||||
Lạng Sơn | 2 | 2 | |||
Lào Cai | 1 | 1 | |||
Lâm Đồng | 2 | 1 | 3 | ||
Long An | 2 | 2 | |||
Nam Định | 1 | 1 | 2 | ||
Nghệ An | 5 | 1 | 1 | 7 | |
Ninh Bình | 3 | 1 | 1 | 5 | |
Ninh Thuận | 1 | 1 | |||
Phú Thọ | 1 | 1 | |||
Phú Yên | 2 | 1 | 3 | ||
Quảng Nam | 4 | 4 | |||
Quảng Bình | 3 | 3 | |||
Quảng Ngãi | 1 | 1 | |||
Quảng Ninh | 3 | 1 | 4 | ||
Quảng Trị | 3 | 3 | |||
Sơn La | 1 | 1 | |||
Sóc Trăng | 1 | 1 | |||
Tây Ninh | 1 | 1 | 2 | ||
Thái Bình | 2 | 2 | 4 | ||
Thái Nguyên | 2 | 1 | 3 | ||
Thanh Hoá | 1 | 2 | 3 | ||
Thừa Thiên Huế | 2 | 2 | |||
Tiền Giang | 1 | 1 | 2 | ||
TP. Hồ Chí Minh | 4 | 1 | 2 | 7 | |
Trà Vinh | 0 | ||||
Tuyên Quang | 1 | 1 | |||
Vĩnh Long | 0 | ||||
Vĩnh Phúc | 3 | 3 | |||
Yên Bái | 0 |
Thực đơn
Đường_lên_đỉnh_Olympia_năm_thứ_19 Tổng kếtLiên quan
Đường Đường Trường Sơn Đường Thái Tông Đường cao tốc Bắc – Nam phía Đông Đường Huyền Tông Đường hầm tới mùa hạ, lối thoát của biệt ly (phim) Đường lên đỉnh Olympia Đường (thực phẩm) Đường sắt Việt Nam Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí MinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đường_lên_đỉnh_Olympia_năm_thứ_19 http://olympia.vtv.vn http://olympia.vtv.vn/gioi-thieu.htm http://olympia.vtv.vn/luat-choi.htm https://www.facebook.com/duonglendinholympia?fref=... https://web.archive.org/web/20150907021019/http://...